--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạc điền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạc điền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạc điền
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to measure
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
đạc điền
:
to measure
+
forsooth
:
(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì
+
dethroner
:
người phế vị, người truất ngôi
+
giày xéo
:
Trample upon
+
bạch đầu quân
:
Old men's militia